Có 2 kết quả:

环境保护 huán jìng bǎo hù ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ環境保護 huán jìng bǎo hù ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

environmental protection

Từ điển Trung-Anh

environmental protection