Có 2 kết quả:
环境保护 huán jìng bǎo hù ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ • 環境保護 huán jìng bǎo hù ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ
huán jìng bǎo hù ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
environmental protection
Bình luận 0
huán jìng bǎo hù ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
environmental protection
Bình luận 0